Các Thông Số Trạng Thái Là Gì

Các Thông Số Trạng Thái Là Gì

Việc áp dụng TPM đã ghi nhận những thành công ngoạn mục tại các doanh nghiệp tại Nhật Bản và ngày càng nhanh chóng lan tỏa ra nhiều quốc gia trên toàn thế giới. Các doanh nghiệp sử dụng nhiều máy móc và áp dụng hệ thống Lean vào sản xuất đều nhận ra được những lợi ích vượt trội mà TPM mang lại. Với TPM, doanh nghiệp sẽ tạo ra môi trường làm việc tích cực, thúc đẩy sự tham gia tích cực của toàn bộ nhóm công nhân và nâng cao năng lực của họ trong việc duy trì và cải thiện hiệu suất làm việc.

Việc áp dụng TPM đã ghi nhận những thành công ngoạn mục tại các doanh nghiệp tại Nhật Bản và ngày càng nhanh chóng lan tỏa ra nhiều quốc gia trên toàn thế giới. Các doanh nghiệp sử dụng nhiều máy móc và áp dụng hệ thống Lean vào sản xuất đều nhận ra được những lợi ích vượt trội mà TPM mang lại. Với TPM, doanh nghiệp sẽ tạo ra môi trường làm việc tích cực, thúc đẩy sự tham gia tích cực của toàn bộ nhóm công nhân và nâng cao năng lực của họ trong việc duy trì và cải thiện hiệu suất làm việc.

Một số khó khăn thường gặp khi triển khai TPM

Khi triển khai TPM, doanh nghiệp thường gặp rất nhiều khó khăn, đặc biệt là khi người chủ trì triển khai TPM thiếu kiến thức và đặc biệt là kinh nghiệm. Một số khó khăn thường gặp khi doanh nghiệ triển khai TPM:

Ảnh hưởng của kinh tế số đối với nền kinh tế và lao động Việt Nam

Trong thời đại kinh tế số, lao động tại Việt Nam phải đối diện với một loạt thách thức và cơ hội mới, nhằm có thể thích nghi và hội nhập nhanh chóng. Dưới đây là những tác động chủ yếu mà nền kinh tế số mang lại cho lao động tại Việt Nam:

Cần những kỹ năng mới để thích ứng với nền kinh tế số: Trong nền kinh tế số, lao động Việt cần các kỹ năng mới, đặc biệt là kỹ năng công nghệ thông tin, quản lý dữ liệu và làm việc trong môi trường số. Việc thích ứng nhanh chóng với công nghệ mới sẽ mang lại lợi ích lớn trong thị trường lao động.

Công nghệ là lĩnh vực được tìm kiếm: Công cuộc chuyển đổi số yêu cầu nhân sự có kỹ năng công nghệ cao. Người lao động Việt Nam cần có khả năng làm việc với công nghệ thông tin, quản lý dữ liệu và hiểu biết về các công nghệ mới như AI, Internet of Things, blockchain,...

Xuất hiện công việc mới: Kinh tế số mở ra các ngành công nghiệp mới như trí tuệ nhân tạo, phân tích dữ liệu và an ninh mạng. Điều này mở rộng cơ hội cho những người lao động có kỹ năng chuyên sâu trong các lĩnh vực này và đồng thời có được sự đa dạng hóa về nghề nghiệp.

Xu hướng làm việc từ xa: Nền kinh tế số tăng cường khả năng làm việc từ xa thông qua các công nghệ truyền thông. Điều này giúp giảm áp lực giao thông và mở rộng cơ hội việc làm cho những người ở xa các trung tâm đô thị.

Tăng khả năng cạnh tranh: Mọi doanh nghiệp đều cần những nhân lực có khả năng thích ứng với công nghệ trong thời đại kỹ thuật số. Chính vì vậy, người lao động cần không ngừng cập nhật, nâng cao kỹ năng để tăng lợi thế cạnh tranh trên thị trường lao động.

Các chỉ số quan trọng trong TPM

Trong TPM (Total Productive Maintenance), có một số chỉ số quan trọng được sử dụng để đánh giá hiệu suất của hệ thống sản xuất và đo lường tiến độ triển khai TPM. Các chỉ số này giúp định lượng và đo lường mức độ thành công của TPM, cũng như xác định các vấn đề cần cải thiện. Dưới đây là một số chỉ số quan trọng trong TPM.

Overall Equipment Effectiveness (OEE): OEE là một chỉ số quan trọng đo lường hiệu suất tổng thể của một máy móc, thiết bị hoặc quy trình sản xuất. chỉ số này tính toán tỷ lệ giữa thời gian hoạt động thực tế, thời gian sản xuất đạt chuẩn và thời gian không hoạt động (bao gồm cả thời gian dừng máy và thời gian chờ đợi). OEE có thể giúp xác định các nguyên nhân gây lãng phí và hiểu rõ hơn về hiệu suất của hệ thống sản xuất.

A là Khả dụng, thông số này đo lường tỷ lệ thời gian máy móc hoạt động so với tổng thời gian dự kiến hoạt động và được tính bằng công thức:

A = ((Thời gian hoạt động thực tế) / (Tổng thời gian dự kiến hoạt động)) × 100%

P là Hiệu suất, thông số này đo lường hiệu suất thực tế của máy móc so với hiệu suất tiêu chuẩn. Công thức tính HIệu suất:

P =((Số sản phẩm được sản xuất) / (hiệu suất tiêu chuẩn)) × 100%

Q là Chất lượng, thông số này đo lường tỷ lệ sản phẩm đạt chất lượng so với tổng số sản phẩm hoàn thành và được tính bằng công thức:

Q = ((Số sản phẩm đạt chất lượng) / (Số sản phẩm hoàn thành)) × 100%

Để hiểu thêm về cách tính OEE, bạn đọc có thể tham khảo ví dụ về cách tính OEE sau:

Giả sử máy móc hoạt động trong 480 phút (8 giờ), trong đó có 420 phút (7 giờ) máy móc thực sự hoạt động. Trong 420 phút đó, máy hoàn thành 350 sản phẩm, trong khi dự kiến 400 sản phẩm trong cùng một khoảng thời gian. Trong số 350 sản phẩm hoàn thành, có 330 sản phẩm đạt chất lượng.

A = (420 phút) / (480 phút) × 100% = 87.5%

P = (350 sản phẩm) / (400 sản phẩm) × 100% = 87.5%

Q = (330 sản phẩm) / (350 sản phẩm) × 100% = 94.3%

Đưa A, P và Q vào công thức, ta được:

OEE = 87.5% × 87.5% × 94.3% = 71.9%

Trên thực tế, OEE trung bình của các nhà máy rơi vào khoảng 60%, những nhà máy thực hiện TPM siêu tốt có thể đạt OEE trên 85%

Mean Time Between Failures (MTBF): MTBF đo lường thời gian trung bình giữa hai lần hỏng hóc (hoặc lỗi) của một máy móc hoặc thiết bị. Chỉ số này giúp xác định tính ổn định của thiết bị và định lượng sự đáng tin cậy của nó.

MTBF cao hơn cho thấy thiết bị có tính ổn định cao hơn và ít gặp sự cố, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy không lập kế hoạch.

Mean Time to Repair (MTTR): MTTR là thời gian trung bình để sửa chữa một máy móc hoặc thiết bị sau khi nó bị hỏng. Chỉ số này giúp xác định hiệu quả quy trình sửa chữa và đo lường khả năng sửa chữa nhanh chóng của nhóm kỹ thuật.

MTTR càng thấp càng tốt, bởi vì nó cho thấy quy trình sửa chữa nhanh chóng và hiệu quả.

MTBF và MTTR thường được liên kết với nhau để đánh giá hiệu suất tổng thể của một thiết bị hoặc hệ thống. Khi MTBF cao và MTTR thấp, tức là thiết bị hoạt động ổn định và sự cố được khắc phục nhanh chóng, đây là mục tiêu tối ưu trong quản lý hiệu suất. Điều này giúp tăng cường độ tin cậy và năng suất của quy trình sản xuất và giảm thiểu thời gian máy chết, tối ưu hóa OEE (Overall Equipment Effectiveness) của hệ thống.

Thời gian máy chết (Machine Downtime) là khoảng thời gian mà máy móc hoặc thiết bị trong quy trình sản xuất không thể hoạt động do các nguyên nhân như hỏng hóc, sự cố kỹ thuật, bảo trì, thay đổi sản phẩm, và các yếu tố không hoạt động khác. Trong thời gian máy chết, thiết bị không thể thực hiện công việc sản xuất, dẫn đến gián đoạn quy trình sản xuất và ảnh hưởng đến hiệu suất và năng suất của dây chuyền sản xuất.

Thời gian máy chết là một yếu tố quan trọng mà các doanh nghiệp sản xuất cần quan tâm và giảm thiểu để tăng cường hiệu quả và năng suất sản xuất.

Vừa rồi là một số thông số quan trọng cần chú ý khi triển khai TPM. Ngoài các chỉ số quan trọng trên, vẫn có những chỉ số quan trọng khác cần theo dõi để đánh giá hiệu suất để từ đó có thể cải tiến năng suất và hiệu quả trong quá trình sản xuất.

Khóa học TPM - Bảo Trì Năng Suất Toàn Diện

Để có thể triển khai và và duy trì TPM tại doanh nghiệp, các cấp quản lý có liên quan và bộ phận quản trị cần hiểu rõ về TPM, biết cách ứng dụng vào doanh nghiệp theo cách phù hợp và theo dõi đánh giá hoạt động TPM tại doanh nghiệp. Khóa học TPM – Bảo Trì Năng Suất Toàn Diện của iRTC là cơ hội tuyệt vời để người tham gia có thể nắm được kiến thức và cách triển khai TPM tại doanh nghiệp.

Khóa học TPM của iRTC được dẫn dắt bởi đội ngũ giảng viên có nhiều năm kinh nghiệm và chuyên nghiệp trong lĩnh vực quản lý hiệu suất và bảo trì. Bằng cách kết hợp đan xen giữa lý thuyết và thực hành trong khóa học, giảng viên sẽ giúp học viên nắm vững kiến thức và biết cách ứng dụng kiến thức, công cụ đã được học vào thực tế sao cho đem lại hiệu quả tối ưu nhất.

Bạn không cần phải là một chuyên gia trong lĩnh vực sản xuất để có thể tham dự khóa học. Khóa học TPM của iRTC phù hợp với mọi đối tượng quan tâm tới bảo trì và quản lý hiệu suất. Dù bạn ở cấp độ nào, giảng viên tại iRTC luôn biết cách sử dụng cách đào tạo phù hợp để bạn có thể tiếp thu kiến thức theo cách tố nhất. Chúng tôi tin rằng thông qua việc cung cấp những điều kiện cần thiết, học viên sẽ có thể phát triển các năng lực phù hợp với công việc.

Để thuận lợi cho học viên, iRTC thường xuyên khai giảng khóa học TPM – Bảo Trí Năng Suất Toàn Diện theo hình thức Online lẫn Offline. Đặc biệt, với hình thức đào tạo tại doanh nghiệp, iRTC có thể thay đổi chương trình đào tạo để phù hợp nhất với các yêu cầu của doanh nghiệp.

Vừa rồi là những chia sẻ của iRTC về Chủ đề TPM là gì và những vấn đề cơ bản có liên quan tới TPM. Hi vọng rằng với những chia sẻ vừa rồi, quý bạn đọc đã có cái nhìn khái quát về TPM cũng như hiểu về những điều quan trọng cần chú ý khi triển khai TPM. Để được tư vấn chi tiết về khóa học TPM hoặc chương trình tư vấn TPM - đồng hành triển khai TPM tại doanh nghiệp của iRTC, quý doanh nghiệp có thể liên hệ trực tiếp tới Hotline 028 667 02879, đội ngũ chuyên viên tư vấn tại iRTC luôn sẵn sàng để hỗ trợ quý học viên.

Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 4 đã mang lại nhiều thay đổi mạnh mẽ trên toàn cầu, mở ra nhiều cơ hội nhưng cũng không ít thách thức cho các quốc gia trong việc tiếp cận và thực hiện công cuộc chuyển đổi số, tạo ra không gian phát triển bao gồm chính phủ số, kinh tế số và xã hội số.

Kinh tế số đề cập đến sự chuyển đổi của các hoạt động kinh tế truyền thống sang mô hình kinh tế dựa trên công nghệ số, trong đó dữ liệu và thông tin kinh doanh được sử dụng để tạo ra lợi ích và tăng cường hiệu suất. Kinh tế số bao gồm tất cả các lĩnh vực và nền kinh tế như công nghiệp, nông nghiệp, sản xuất, dịch vụ, phân phối, logistics, giao thông vận tải,....

Về bản chất, có thể thấy các mô hình tổ chức và phương thức hoạt động của nền kinh tế hoàn toàn dựa trên những ứng dụng công nghệ số. Ngày nay, chúng ta có thể dễ dàng bắt gặp công nghệ số xuất hiện ở bất kỳ đâu trong đời sống, chẳng hạn như các quảng cáo trực tuyến, trang thương mại điện tử, ứng dụng ăn uống, ứng dụng di chuyển,... cũng tích hợp công nghệ số nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.

Thương mại điện tử: Sự phát triển của Internet đã tạo ra một môi trường thương mại điện tử mạnh mẽ, cho phép mua và bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến. Chẳng hạn như các công ty như Amazon và Alibaba đã xây dựng các nền tảng thương mại điện tử lớn, tạo ra cơ hội kinh doanh mới và tăng cường tính toàn cầu của thương mại.

Công nghệ FinTech: FinTech (Financial Technology) là lĩnh vực sử dụng công nghệ số để cung cấp các dịch vụ tài chính hiệu quả và tiện lợi. Ví dụ, các ứng dụng thanh toán di động như Momo, Vnpay, Apple Pay cho phép người dùng chuyển tiền và thanh toán hàng hóa bằng điện thoại di động.

Trí tuệ nhân tạo (AI): AI là một lĩnh vực khoa học máy tính liên quan đến việc phát triển các hệ thống có khả năng tự học và thực hiện các nhiệm vụ thông minh. Trong kinh tế số, AI được sử dụng để xử lý và phân tích dữ liệu lớn, dự đoán xu hướng thị trường, tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và tạo ra trải nghiệm cá nhân hóa cho khách hàng.

Internet of Things (IoT): IoT là một mạng lưới các thiết bị điện tử kết nối với nhau và với Internet. Trong kinh tế số, IoT cho phép thu thập dữ liệu từ các cảm biến và thiết bị thông minh, từ đó tạo ra thông tin hữu ích để quản lý và tối ưu hóa các quy trình sản xuất, vận chuyển và tiêu dùng.

Blockchain: Blockchain là một công nghệ lưu trữ và truyền tải thông tin một cách an toàn và minh bạch thông qua một mạng lưới phân tán. Trong kinh tế số, blockchain có thể được sử dụng để xác minh giao dịch tài chính, quản lý chuỗi cung ứng và tăng cường bảo mật và sự tin cậy trong các giao dịch trực tuyến.

Bản chất của nền kinh tế số hoàn toàn khác biệt so với nền kinh tế truyền thống. Một số đặc điểm của mô hình kinh tế này bao gồm:

Khả năng kết nối toàn cầu: Internet và công nghệ thông tin đã tạo điều kiện kết nối doanh nghiệp và người tiêu dùng trên toàn cầu, mở rộng cơ hội tham gia vào thị trường quốc tế.

Tăng cường sức mạnh của dữ liệu và thông tin: Trong kinh tế số, dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong việc ra quyết định chiến lược, dự đoán xu hướng thị trường và nâng cao hiệu suất kinh doanh.

Mô hình kinh doanh linh hoạt: Kinh tế số tập trung vào việc cung cấp dịch vụ và trải nghiệm khách hàng, vượt qua khái niệm chỉ bán sản phẩm và tạo ra giá trị thông qua dịch vụ kỹ thuật số và tương tác trực tuyến.

Quản lý dựa trên nền tảng: Doanh nghiệp thường sử dụng các nền tảng kỹ thuật số để quản lý sản xuất, giao tiếp và tương tác với khách hàng, tối ưu hóa quy trình kinh doanh và tăng cường hiệu suất.

Sự linh hoạt và đổi mới: Kinh tế số yêu cầu sự linh hoạt và khả năng thích nghi nhanh với sự thay đổi. Doanh nghiệp cần liên tục đổi mới để duy trì và nâng cao vị thế của mình trong môi trường số.

Tập trung vào trải nghiệm người dùng: Kinh tế số đặt mục tiêu vào trải nghiệm người dùng, từ giao diện người dùng đến dịch vụ hỗ trợ, nhằm tạo ra môi trường thân thiện và tiện lợi cho người tiêu dùng.